Có 2 kết quả:

投影仪 tóu yǐng yí ㄊㄡˊ ㄧㄥˇ ㄧˊ投影儀 tóu yǐng yí ㄊㄡˊ ㄧㄥˇ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

projector

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

projector

Bình luận 0